|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tăng gia
| (thường tăng gia sản xuất) augmenter la production par des appoints de culture d'élevage; | | | planter (élever) en appoint. | | | Tăng gia được hai trăm gốc sắn | | planter en appoint deux cents pieds de manioc. |
|
|
|
|